1 | 1.005438 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc thẩm quyền Bộ Y tế | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
2 | 1.002425 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Một phần | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | |
3 | 1.002484 | Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
4 | 1.000089 | Cấp giấy chứng nhận y tế (HC) đối với thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến; dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
5 | 1.000068 | Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thuốc lá (bên thứ nhất) | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
6 | 1.000056 | Cấp Giấy Xác nhận công bố phù hợp quy định đối với thuốc lá | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
7 | 1.000044 | Cấp lại giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy và giấy xác nhận công bố phù hợp quy định đối với thuốc lá | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
8 | 1.008435 | Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đạt yêu cầu Thực hành sản xuất tốt (GMP) thực phẩm bảo vệ sức khỏe | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
9 | 2.000867 | Chỉ định cơ quan đủ điều kiện kiểm tra Nhà nước về chất lượng thực phẩm nhập khẩu | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
10 | 2.000948 | Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |